oddfellow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oddfellow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oddfellow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oddfellow.

Từ điển Anh Việt

  • oddfellow

    /'ɔd,felou/

    * danh từ

    hội viên hội ái hữu Ôc-phen-lô