odd face nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

odd face nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm odd face giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của odd face.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • odd face

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    mắt lẻ

    mặt lẻ