odd fish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
odd fish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm odd fish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của odd fish.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
odd fish
Similar:
kook: someone regarded as eccentric or crazy and standing out from a group
Synonyms: odd fellow, queer bird, queer duck, odd man out
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- odd
- odds
- odd-a
- oddly
- oddish
- oddity
- odd lot
- odd-bod
- odd-job
- oddball
- oddment
- oddness
- odds-on
- oddside
- odd face
- odd fish
- odd jobs
- odd size
- odd time
- odd-even
- odd-toed
- oddments
- odd field
- odd money
- oddfellow
- odd fellow
- odd hassel
- odd number
- odd parity
- odd-charge
- odds-maker
- odd job man
- odd looking
- odd lottery
- odd man out
- odd pricing
- odd-job man
- odd-looking
- odd-pinnate
- odd function
- odd harmonic
- odd symmetry
- odds and ends
- odd-come-short
- odd-even check
- oddone colonna
- odd permutation
- odd-leg caliper
- odd parity check
- odd substitution