odd-come-short nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

odd-come-short nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm odd-come-short giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của odd-come-short.

Từ điển Anh Việt

  • odd-come-short

    /'ɔdkʌm'ʃɔ:t/

    * danh từ

    mảnh vụn, mảnh thừa, đầu thừa, đuôi thẹo (vải...)