queer duck nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
queer duck nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm queer duck giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của queer duck.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
queer duck
Similar:
kook: someone regarded as eccentric or crazy and standing out from a group
Synonyms: odd fellow, odd fish, queer bird, odd man out
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).