queer money nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

queer money nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm queer money giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của queer money.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • queer money

    * kinh tế

    tiền giả