queerish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
queerish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm queerish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của queerish.
Từ điển Anh Việt
queerish
/'kwiəriʃ/
* tính từ
hơi lạ lùng, hơi kỳ quặc
hơi khó ở, hơi khó chịu
(thông tục) yếu ớt, ốm yếu