kook nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kook nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kook giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kook.
Từ điển Anh Việt
kook
/kuk/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người lập dị, người gàn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kook
someone regarded as eccentric or crazy and standing out from a group
Synonyms: odd fellow, odd fish, queer bird, queer duck, odd man out