odd jobs nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
odd jobs nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm odd jobs giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của odd jobs.
Từ điển Anh Việt
odd jobs
* danh từ
công việc vặt
Từ liên quan
- odd
- odds
- odd-a
- oddly
- oddish
- oddity
- odd lot
- odd-bod
- odd-job
- oddball
- oddment
- oddness
- odds-on
- oddside
- odd face
- odd fish
- odd jobs
- odd size
- odd time
- odd-even
- odd-toed
- oddments
- odd field
- odd money
- oddfellow
- odd fellow
- odd hassel
- odd number
- odd parity
- odd-charge
- odds-maker
- odd job man
- odd looking
- odd lottery
- odd man out
- odd pricing
- odd-job man
- odd-looking
- odd-pinnate
- odd function
- odd harmonic
- odd symmetry
- odds and ends
- odd-come-short
- odd-even check
- oddone colonna
- odd permutation
- odd-leg caliper
- odd parity check
- odd substitution