odd size nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

odd size nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm odd size giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của odd size.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • odd size

    * kinh tế

    cỡ khác thường

    khuôn khổ đặc biệt

    kích cỡ

    kích thước