odd number nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

odd number nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm odd number giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của odd number.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • odd number

    * kinh tế

    số lẻ

    * kỹ thuật

    số lẻ