odyssey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

odyssey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm odyssey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của odyssey.

Từ điển Anh Việt

  • odyssey

    /'ɔdisi/

    * danh từ

    ô-đi-xê (tác phẩm)

    (nghĩa bóng) cuộc phiêu lưu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • odyssey

    a long wandering and eventful journey

    a Greek epic poem (attributed to Homer) describing the journey of Odysseus after the fall of Troy