odea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

odea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm odea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của odea.

Từ điển Anh Việt

  • odea

    /ou'di:əm/

    * danh từ, số nhiều odea

    nhà hát ((từ cổ,nghĩa cổ) Hy-lạp)

    phòng hoà nhạc