odo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
odo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm odo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của odo.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
odo
Similar:
urban ii: French pope from 1088 to 1099 whose sermons called for the First Crusade (1042-1099)
Synonyms: Odo of Lagery, Otho, Otho of Lagery
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- odo
- odor
- odour
- odoacer
- odonata
- odonate
- odontic
- odorant
- odorise
- odorize
- odorous
- odobenus
- odograph
- odometer
- odontist
- odontoid
- odontoma
- odontomy
- odorizer
- odorless
- odourise
- odovacar
- odovakar
- odontitis
- odontocia
- odontogen
- odor test
- odorously
- odourless
- odobenidae
- odocoileus
- odontalgia
- odontalgic
- odontaspis
- odontiasis
- odontocele
- odontoceti
- odontogeny
- odontogram
- odontolith
- odontology
- odor proof
- odorimeter
- odorimetry
- odour test
- odontectomy
- odontoblast
- odontoclast
- odontoloxia
- odontolysis