odontology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

odontology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm odontology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của odontology.

Từ điển Anh Việt

  • odontology

    /,ɔdɔn'tɔlədʤi/

    * danh từ

    (y học) khoa răng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • odontology

    * kỹ thuật

    y học:

    nha khoa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • odontology

    Similar:

    dentistry: the branch of medicine dealing with the anatomy and development and diseases of the teeth

    Synonyms: dental medicine