odorimeter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

odorimeter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm odorimeter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của odorimeter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • odorimeter

    * kinh tế

    cái đo mùi vị

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    dụng cụ đo mùi

    máy đo mùi

    đo lường & điều khiển:

    mùi (vị) kế