odontoceti nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

odontoceti nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm odontoceti giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của odontoceti.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • odontoceti

    toothed whales: dolphins; porpoises; sperm whales; beaked whales

    Synonyms: suborder Odontoceti

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).