urban ii nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
urban ii nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm urban ii giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của urban ii.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
urban ii
French pope from 1088 to 1099 whose sermons called for the First Crusade (1042-1099)
Synonyms: Odo, Odo of Lagery, Otho, Otho of Lagery
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- urban
- urbana
- urbane
- urban v
- urban ii
- urban vi
- urbanely
- urbanise
- urbanism
- urbanity
- urbanize
- urbanised
- urbanized
- urban area
- urban land
- urban viii
- urbanistic
- urban cycle
- urban drift
- urban study
- urban waste
- urban center
- urban centre
- urban legend
- urban sprawl
- urban tunnel
- urban typhus
- urban worker
- urbanisation
- urbanization
- urban ecology
- urban economy
- urban freeway
- urban network
- urban railway
- urban renewal
- urban run-off
- urban traffic
- urban planning
- urbanized zone
- urban aesthetic
- urban economics
- urban expansion
- urban guerrilla
- urban landscape
- urban motor way
- urban pollution
- urban sociology
- urban structure
- urban atmosphere