urbanised nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
urbanised nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm urbanised giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của urbanised.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
urbanised
Similar:
urbanize: impart urban habits, ways of life, or responsibilities upon
Birds are being urbanized by people in outdoor cafes feeding them
Synonyms: urbanise
urbanize: make more industrial or city-like
The area was urbanized after many people moved in
Synonyms: urbanise
urbanized: made urban in nature; taking on urban characteristics
the urbanized Eastern states
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).