urban renewal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
urban renewal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm urban renewal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của urban renewal.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
urban renewal
* kinh tế
cải tạo thành thị
kế hoạch cải tạo thành thị
* kỹ thuật
xây dựng:
nâng cấp trong thành phố
sự đổi mới đô thị
Từ điển Anh Anh - Wordnet
urban renewal
the clearing and rebuilding and redevelopment of urban slums
Từ liên quan
- urban
- urbana
- urbane
- urban v
- urban ii
- urban vi
- urbanely
- urbanise
- urbanism
- urbanity
- urbanize
- urbanised
- urbanized
- urban area
- urban land
- urban viii
- urbanistic
- urban cycle
- urban drift
- urban study
- urban waste
- urban center
- urban centre
- urban legend
- urban sprawl
- urban tunnel
- urban typhus
- urban worker
- urbanisation
- urbanization
- urban ecology
- urban economy
- urban freeway
- urban network
- urban railway
- urban renewal
- urban run-off
- urban traffic
- urban planning
- urbanized zone
- urban aesthetic
- urban economics
- urban expansion
- urban guerrilla
- urban landscape
- urban motor way
- urban pollution
- urban sociology
- urban structure
- urban atmosphere