urban renewal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

urban renewal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm urban renewal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của urban renewal.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • urban renewal

    * kinh tế

    cải tạo thành thị

    kế hoạch cải tạo thành thị

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    nâng cấp trong thành phố

    sự đổi mới đô thị

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • urban renewal

    the clearing and rebuilding and redevelopment of urban slums