urban cycle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

urban cycle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm urban cycle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của urban cycle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • urban cycle

    * kỹ thuật

    ô tô:

    xe đạp trong thành phố (quản lý giao thông)