urban planning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

urban planning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm urban planning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của urban planning.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • urban planning

    * kinh tế

    quy hoạch thành phố

    * kỹ thuật

    quy hoạch đô thị

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • urban planning

    the branch of architecture dealing with the design and organization of urban space and activities

    Similar:

    city planning: determining and drawing up plans for the future physical arrangement and condition of a community

    Synonyms: town planning