town planning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
town planning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm town planning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của town planning.
Từ điển Anh Việt
town planning
/'taun'plæniɳ/
* danh từ
quy hoạch thành phố
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
town planning
* kinh tế
quy hoạch đô thị
* kỹ thuật
qui hoạch đô thị
quy hoạch đô thị
xây dựng:
quy hoạch thành phố
Từ điển Anh Anh - Wordnet
town planning
Similar:
city planning: determining and drawing up plans for the future physical arrangement and condition of a community
Synonyms: urban planning
Từ liên quan
- town
- towny
- townee
- towner
- townes
- townie
- townlet
- town gas
- townsend
- township
- townsman
- town core
- town hall
- town site
- town size
- town-dues
- townsfolk
- town clerk
- town crier
- town house
- town limit
- town water
- town-house
- townsendia
- town bridge
- town centre
- town cheque
- town street
- townspeople
- town council
- town dweller
- town highway
- town meeting
- town planner
- town drainage
- town lighting
- town planning
- town hall bond
- town territory
- town councillor
- town main drain
- townsend harris
- town drainage main
- townsend avalanche
- townsend discharge
- townsendia exscapa
- townsend conduction
- town-and-country tire
- town-and-country tyre
- town planning engineer