town hall nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

town hall nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm town hall giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của town hall.

Từ điển Anh Việt

  • town hall

    /'taun'hɔ:l/

    * danh từ

    toà thị chính

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • town hall

    * kinh tế

    quy hoạch đô thị

    tòa thị sảnh

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tòa thị chính

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • town hall

    a government building that houses administrative offices of a town government