town hall nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
town hall nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm town hall giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của town hall.
Từ điển Anh Việt
town hall
/'taun'hɔ:l/
* danh từ
toà thị chính
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
town hall
* kinh tế
quy hoạch đô thị
tòa thị sảnh
* kỹ thuật
xây dựng:
tòa thị chính
Từ điển Anh Anh - Wordnet
town hall
a government building that houses administrative offices of a town government
Từ liên quan
- town
- towny
- townee
- towner
- townes
- townie
- townlet
- town gas
- townsend
- township
- townsman
- town core
- town hall
- town site
- town size
- town-dues
- townsfolk
- town clerk
- town crier
- town house
- town limit
- town water
- town-house
- townsendia
- town bridge
- town centre
- town cheque
- town street
- townspeople
- town council
- town dweller
- town highway
- town meeting
- town planner
- town drainage
- town lighting
- town planning
- town hall bond
- town territory
- town councillor
- town main drain
- townsend harris
- town drainage main
- townsend avalanche
- townsend discharge
- townsendia exscapa
- townsend conduction
- town-and-country tire
- town-and-country tyre
- town planning engineer