town cheque nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

town cheque nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm town cheque giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của town cheque.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • town cheque

    * kinh tế

    chi phiếu tại chỗ

    chi phiếu tại chỗ, tại sở

    chi phiếu tại sở