townsend discharge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

townsend discharge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm townsend discharge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của townsend discharge.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • townsend discharge

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sự phóng điện Townsend