townsend nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

townsend nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm townsend giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của townsend.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • townsend

    United States social reformer who proposed an old-age pension sponsored by the federal government; his plan was a precursor to Social Security (1867-1960)

    Synonyms: Francis Everett Townsend

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).