town gas nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
town gas nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm town gas giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của town gas.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
town gas
* kỹ thuật
khí đốt
khí thành phố
xây dựng:
ga thành phố
khí thành phối
hóa học & vật liệu:
khí dân dụng
khí tháp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
town gas
coal gas manufactured for domestic and industrial use
Từ liên quan
- town
- towny
- townee
- towner
- townes
- townie
- townlet
- town gas
- townsend
- township
- townsman
- town core
- town hall
- town site
- town size
- town-dues
- townsfolk
- town clerk
- town crier
- town house
- town limit
- town water
- town-house
- townsendia
- town bridge
- town centre
- town cheque
- town street
- townspeople
- town council
- town dweller
- town highway
- town meeting
- town planner
- town drainage
- town lighting
- town planning
- town hall bond
- town territory
- town councillor
- town main drain
- townsend harris
- town drainage main
- townsend avalanche
- townsend discharge
- townsendia exscapa
- townsend conduction
- town-and-country tire
- town-and-country tyre
- town planning engineer