town water nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
town water nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm town water giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của town water.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
town water
* kỹ thuật
nước đường ống
nước máy
nước thành phố
Từ liên quan
- town
- towny
- townee
- towner
- townes
- townie
- townlet
- town gas
- townsend
- township
- townsman
- town core
- town hall
- town site
- town size
- town-dues
- townsfolk
- town clerk
- town crier
- town house
- town limit
- town water
- town-house
- townsendia
- town bridge
- town centre
- town cheque
- town street
- townspeople
- town council
- town dweller
- town highway
- town meeting
- town planner
- town drainage
- town lighting
- town planning
- town hall bond
- town territory
- town councillor
- town main drain
- townsend harris
- town drainage main
- townsend avalanche
- townsend discharge
- townsendia exscapa
- townsend conduction
- town-and-country tire
- town-and-country tyre
- town planning engineer