township nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
township nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm township giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của township.
Từ điển Anh Việt
township
/'taunʃip/
* danh từ
quận, huyện (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), Ca-na-đa
khu da đen (Nam phi)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
township
an administrative division of a county
the town is responsible for snow removal
Synonyms: town