townsman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

townsman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm townsman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của townsman.

Từ điển Anh Việt

  • townsman

    /'taunzmən/

    * danh từ

    người thành thị

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • townsman

    a person from the same town as yourself

    a fellow townsman

    a resident of a town or city

    Synonyms: towner