town crier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
town crier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm town crier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của town crier.
Từ điển Anh Việt
town crier
* danh từ
người được thuê để đọc các tuyên bố chính thức ở những nơi công cộng (nhất là trước đây)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
town crier
(formerly) an official who made public announcements
Synonyms: crier
Từ liên quan
- town
- towny
- townee
- towner
- townes
- townie
- townlet
- town gas
- townsend
- township
- townsman
- town core
- town hall
- town site
- town size
- town-dues
- townsfolk
- town clerk
- town crier
- town house
- town limit
- town water
- town-house
- townsendia
- town bridge
- town centre
- town cheque
- town street
- townspeople
- town council
- town dweller
- town highway
- town meeting
- town planner
- town drainage
- town lighting
- town planning
- town hall bond
- town territory
- town councillor
- town main drain
- townsend harris
- town drainage main
- townsend avalanche
- townsend discharge
- townsendia exscapa
- townsend conduction
- town-and-country tire
- town-and-country tyre
- town planning engineer