crier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crier.
Từ điển Anh Việt
crier
/'kraiə/
* danh từ
người kêu; anh mõ, người rao (hàng, tin tức...)
mõ toà
đứa trẻ hay vòi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crier
a peddler who shouts to advertise the goods he sells
Similar:
weeper: a person who weeps
town crier: (formerly) an official who made public announcements