weeper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
weeper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weeper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weeper.
Từ điển Anh Việt
weeper
/'wi:p /
* danh từ
người khóc, người hay khóc
người khóc mướn (đám ma)
băng tang; mạng lưới tang (đàn bà goá)
(số nhiều) cổ tay áo màu trắng (đàn bà goá)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
weeper
a person who weeps
Synonyms: crier
a hired mourner