towny nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

towny nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm towny giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của towny.

Từ điển Anh Việt

  • towny

    * danh từ

    dân hàng phố (ở một thành phố có trường đại học, mà không phải là học sinh)

    dân thành phố (mù tịt về những việc ở nông thôn)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • towny

    Similar:

    townie: resident of a college town not affiliated with the college