urban sprawl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

urban sprawl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm urban sprawl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của urban sprawl.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • urban sprawl

    * kinh tế

    mở rộng thành thị không có kế hoạch

    sự mở rộng tràn lan của đô thị

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • urban sprawl

    Similar:

    conurbation: an aggregation or continuous network of urban communities

    Synonyms: sprawl