sprawl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sprawl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sprawl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sprawl.

Từ điển Anh Việt

  • sprawl

    /sprɔ:l/

    * danh từ

    sự nằm dài ra, sự nằm ườn ra; tư thế uể oải

    sự vươn vai

    * động từ

    nằm dài ra, nằm ườn ra

    vươn vai

    nguệch ngoạc (chữ viết)

    bò lan ngổn ngang (cây)

    (quân sự) rải (quân) ngổn ngang

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sprawl

    * kỹ thuật

    sự lan rộng

    xây dựng:

    sự bàng trướng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sprawl

    an ungainly posture with arms and legs spread about

    Synonyms: sprawling

    sit or lie with one's limbs spread out

    go, come, or spread in a rambling or irregular way

    Branches straggling out quite far

    Synonyms: straggle

    Similar:

    conurbation: an aggregation or continuous network of urban communities

    Synonyms: urban sprawl