sprawly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sprawly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sprawly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sprawly.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sprawly

    spread out irregularly

    a big sprawly city

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).