straggle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

straggle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm straggle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của straggle.

Từ điển Anh Việt

  • straggle

    /'strægl/

    * nội động từ

    đi rời rạc, đi lộn xộn

    tụt hậu, đi lạc đàn

    crowd straggles along: đám đông đi lộn xộn rời rạc

    rải rác đây đó, lẻ tẻ

    houses that straggle round the lake: nhà cất rải rác quanh hồ

    bò lan um tùm (cây)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • straggle

    a wandering or disorderly grouping (of things or persons)

    a straggle of outbuildings

    a straggle of followers

    Similar:

    sidetrack: wander from a direct or straight course

    Synonyms: depart, digress

    sprawl: go, come, or spread in a rambling or irregular way

    Branches straggling out quite far