sprawler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sprawler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sprawler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sprawler.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sprawler
a person who sprawls
he is such a sprawler he needs a bed to himself
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).