sprawling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sprawling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sprawling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sprawling.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sprawling
spreading out in different directions
sprawling handwriting
straggling branches
straggly hair
Synonyms: straggling, rambling, straggly
Similar:
sprawl: an ungainly posture with arms and legs spread about
sprawl: sit or lie with one's limbs spread out
sprawl: go, come, or spread in a rambling or irregular way
Branches straggling out quite far
Synonyms: straggle
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).