straggling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

straggling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm straggling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của straggling.

Từ điển Anh Việt

  • straggling

    /'strægliɳ/ (straggly) /'strægli/

    * tính từ

    rời rạc, lộn xộn, không theo hàng lối

    rải rác lẻ tẻ

    straggling villages: làng mạc rải rác đây đó

    bò lan um tùm (cây)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • straggling

    * kỹ thuật

    phân tán

    rải rác

    rời rạc

    sự khuếch tán

    sự phân tán

    xây dựng:

    cắt rãnh

    sự phân hai

    điện lạnh:

    độ tản mạn

    sự tản mạn

Từ điển Anh Anh - Wordnet