urbane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

urbane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm urbane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của urbane.

Từ điển Anh Việt

  • urbane

    / :'bein/

    * tính từ

    lịch sự, tao nh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • urbane

    * kỹ thuật

    đô thị

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • urbane

    Similar:

    polished: showing a high degree of refinement and the assurance that comes from wide social experience

    his polished manner

    maintained an urbane tone in his letters

    Synonyms: refined, svelte