odovacar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

odovacar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm odovacar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của odovacar.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • odovacar

    Similar:

    odoacer: Germanic barbarian leader who ended the Western Roman Empire in 476 and became the first barbarian ruler of Italy (434-493)

    Synonyms: Odovakar

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).