odontoblast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

odontoblast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm odontoblast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của odontoblast.

Từ điển Anh Việt

  • odontoblast

    /ou'dɔntəblæst/

    * danh từ

    (giải phẫu) tế bào tạo răng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • odontoblast

    * kỹ thuật

    y học:

    nguyên bào tạo ngà