odontoclast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
odontoclast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm odontoclast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của odontoclast.
Từ điển Anh Việt
odontoclast
* danh từ
tế bào hủy răng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
odontoclast
* kỹ thuật
y học:
tế bào hủy ngà