doctor of optometry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
doctor of optometry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm doctor of optometry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của doctor of optometry.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
doctor of optometry
a doctor's degree in optometry
Synonyms: OD
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- doctor
- doctoral
- doctorow
- doctor up
- doctorate
- doctoress
- doctorial
- doctoring
- doctorfish
- doctorship
- doctor-fish
- doctorspeak
- doctor's bill
- doctor of arts
- doctor of laws
- doctor sausage
- doctor of music
- doctor solution
- doctor's degree
- doctor treatment
- doctor of science
- doctor of divinity
- doctor of medicine
- doctor of theology
- doctor (of science)
- doctor of education
- doctor of fine arts
- doctor of optometry
- doctor of humanities
- doctor of osteopathy
- doctor of philosophy
- doctor of the church
- doctor's certificate
- doctor of musical arts
- doctor of public health
- doctor treated gasoline
- doctor-patient relation
- doctor of dental surgery
- doctor of humane letters
- doctor of dental medicine
- doctor of sacred theology