doctor treatment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
doctor treatment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm doctor treatment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của doctor treatment.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
doctor treatment
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
xử lý điều chỉnh/ tinh luyện sản phẩm dầu
Từ liên quan
- doctor
- doctoral
- doctorow
- doctor up
- doctorate
- doctoress
- doctorial
- doctoring
- doctorfish
- doctorship
- doctor-fish
- doctorspeak
- doctor's bill
- doctor of arts
- doctor of laws
- doctor sausage
- doctor of music
- doctor solution
- doctor's degree
- doctor treatment
- doctor of science
- doctor of divinity
- doctor of medicine
- doctor of theology
- doctor (of science)
- doctor of education
- doctor of fine arts
- doctor of optometry
- doctor of humanities
- doctor of osteopathy
- doctor of philosophy
- doctor of the church
- doctor's certificate
- doctor of musical arts
- doctor of public health
- doctor treated gasoline
- doctor-patient relation
- doctor of dental surgery
- doctor of humane letters
- doctor of dental medicine
- doctor of sacred theology