doctorate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

doctorate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm doctorate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của doctorate.

Từ điển Anh Việt

  • doctorate

    /'dɔktərit/

    * danh từ

    học vị tiến sĩ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • doctorate

    Similar:

    doctor's degree: one of the highest earned academic degrees conferred by a university