doctor of the church nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

doctor of the church nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm doctor of the church giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của doctor of the church.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • doctor of the church

    (Roman Catholic Church) a title conferred on 33 saints who distinguished themselves through the orthodoxy of their theological teaching

    the Doctors of the Church greatly influenced Christian thought down to the late Middle Ages

    Synonyms: Doctor

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).